Đọc nhanh: 初期存货 (sơ kì tồn hoá). Ý nghĩa là: Hàng tồn kho đầu kỳ.
Ý nghĩa của 初期存货 khi là Danh từ
✪ Hàng tồn kho đầu kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初期存货
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 我们 需要 库存 新货
- Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 她 是 在 痴呆症 初期
- Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 早期 的 手稿 保存 下来 的 不 多
- Không có nhiều bản thảo từ giai đoạn đầu được lưu giữ.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 花期 阑 , 香 犹存
- Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.
- 我 当初 对 您 存有 疑心 , 实感 抱歉
- lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.
- 我 当初 对 你 存有 疑心 , 实感 抱歉
- Tôi ban đầu đã có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 我 定期 存 下 一笔 钱
- Tôi định kỳ để dành một số tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初期存货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初期存货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
存›
期›
货›