Đọc nhanh: 商品存货 (thương phẩm tồn hoá). Ý nghĩa là: Hàng hóa tồn kho.
Ý nghĩa của 商品存货 khi là Danh từ
✪ Hàng hóa tồn kho
商品存货是指商业企业 (零售或批发) 采购来以备销售的库存货品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品存货
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 我们 需要 库存 新货
- Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 他存 了 纪念品
- Anh ấy lưu giữ vật kỉ niệm.
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 百货商店
- cửa hàng bách hoá
- 货品 丰富
- hàng hoá phong phú
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 应时 货品
- hàng hoá theo mùa
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 库存商品 销售 迅速
- Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商品存货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商品存货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
商›
存›
货›