Đọc nhanh: 初始 (sơ thủy). Ý nghĩa là: ban đầu; lúc đầu; sơ khai. Ví dụ : - 初始速度。 tốc độ ban đầu
✪ ban đầu; lúc đầu; sơ khai
起始的;开端的
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初始
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 和好如初
- hoà hiếu như ban đầu
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 和好如初
- Hoà thuận như lúc đầu.
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 创业 初期 是 最 艰难 的 开始
- Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初始
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
始›