Đọc nhanh: 创办人 (sáng biện nhân). Ý nghĩa là: người sáng lập (của một tổ chức, v.v.). Ví dụ : - 纳诺维的创办人 Đó là người sáng lập Nanovex.
Ý nghĩa của 创办人 khi là Danh từ
✪ người sáng lập (của một tổ chức, v.v.)
founder (of an institution etc)
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创办人
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 这种 难人 的 事 , 不好办
- việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
- 这个 工厂 开办 时才 五百 工人
- Nhà máy này lúc mới hoạt động chỉ có năm trăm công nhân.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 他人 太浮 , 办事 不 塌实
- Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 仿照 别人 的 办法
- phỏng theo cách làm của người khác.
- 他 创办 了 一家 公司
- Anh ấy đã thành lập một công ty.
- 商人 的 办公室 很 宽敞
- Văn phòng của thương nhân rất rộng rãi.
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创办人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创办人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
创›
办›