Đọc nhanh: 刑事侦察科 (hình sự trinh sát khoa). Ý nghĩa là: phòng trinh sát hình sự (Công an cảnh sát).
Ý nghĩa của 刑事侦察科 khi là Danh từ
✪ phòng trinh sát hình sự (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事侦察科
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 他 献身 于 科学事业
- Anh ấy hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 毅然 献身 祖国 的 科学事业
- kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 斥 骑 ( 担任 侦察 的 骑兵 )
- kị binh trinh sát.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑事侦察科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑事侦察科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
侦›
刑›
察›
科›