Đọc nhanh: 切换 (thiết hoán). Ý nghĩa là: Chuyển đổi; chuyển giao. Ví dụ : - 切换到工作表视图 Chuyển sang dạng xem trang tính
Ý nghĩa của 切换 khi là Động từ
✪ Chuyển đổi; chuyển giao
切换,指MS从一个小区或信道变更到另外一个小区或信道时能继续进行。切换过程由MS、BTS、BSC、MSC共同完成。
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切换
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
换›