Đọc nhanh: 分手代理 (phân thủ đại lí). Ý nghĩa là: "tác nhân chia tay", người hành động vì ai đó muốn chấm dứt mối quan hệ nhưng không có trái tim để làm như vậy.
Ý nghĩa của 分手代理 khi là Danh từ
✪ "tác nhân chia tay", người hành động vì ai đó muốn chấm dứt mối quan hệ nhưng không có trái tim để làm như vậy
"break-up agent", person who acts for sb who wishes to terminate a relationship but does not have the heart to do so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分手代理
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 姐姐 分手 后 很蕉萃
- Chị gái sau khi chia tay rất tiều tụy.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分手代理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分手代理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
分›
手›
理›