榨油机 zhà yóu jī

Từ hán việt: 【trá du cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榨油机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trá du cơ). Ý nghĩa là: máy ép dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榨油机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榨油机 khi là Danh từ

máy ép dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨油机

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • - yòng 机器 jīqì lái 榨汁 zhàzhī

    - Dùng máy móc để ép nước.

  • - 这有 zhèyǒu 榨油 zhàyóu

    - Ở đây có một cái máy ép dầu.

  • - 这台 zhètái 发电机 fādiànjī yòng 柴油 cháiyóu 驱动 qūdòng

    - Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.

  • - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng 柴油机 cháiyóujī 容易 róngyì 发动 fādòng

    - trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.

  • - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • - 机器 jīqì 需要 xūyào 定期 dìngqī shàng yóu

    - Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.

  • - 看到 kàndào 梅根 méigēn de 榨汁机 zhàzhījī

    - Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榨油机

Hình ảnh minh họa cho từ 榨油机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榨油机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCS (木十金尸)
    • Bảng mã:U+69A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao