Đọc nhanh: 出租耕地 (xuất tô canh địa). Ý nghĩa là: phát canh.
Ý nghĩa của 出租耕地 khi là Động từ
✪ phát canh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租耕地
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 爷爷 熟练地 耕田
- Ông nội cày ruộng thành thạo.
- 你 在 地图 上 标出 了 他 的 所在地
- Bạn đã có một bản đồ với vị trí của anh ấy được khoanh tròn trên đó.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 耕完 这块 地 需要 八个 工
- Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 这片 地 需要 耕地
- Mảnh đất này cần được cày xới.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 工人 们 出差 清理 工地
- Công nhân đi làm việc vặt dọn dẹp công trường.
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出租耕地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出租耕地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
地›
租›
耕›