Đọc nhanh: 出租司机 (xuất tô ti cơ). Ý nghĩa là: tài xế taxi.
Ý nghĩa của 出租司机 khi là Danh từ
✪ tài xế taxi
taxi driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租司机
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 他 佣 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 司机 已经 卸完 货 了
- Tài xế đã dỡ hàng xong rồi.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 快 催 一 催 司机 快点 出发
- Nhanh chóng thúc giục tài xế mau xuất phát.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 公司 推出 了 新手机
- Công ty đã ra mắt điện thoại mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出租司机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出租司机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
司›
机›
租›