凯悦 kǎi yuè

Từ hán việt: 【khải duyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凯悦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khải duyệt). Ý nghĩa là: Hyatt (công ty khách sạn), Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn). Ví dụ : - Ba ngày ở Hyatt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凯悦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凯悦 khi là Danh từ

Hyatt (công ty khách sạn)

Hyatt (hotel company)

Ví dụ:
  • - zài 凯悦 kǎiyuè 酒店 jiǔdiàn dìng le 三天 sāntiān fáng

    - Ba ngày ở Hyatt.

Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn)

Hyatt Regency (hotel brand)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯悦

  • - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • - 铿锵 kēngqiāng 悦耳 yuèěr

    - âm thanh vang vang dễ nghe.

  • - 铮铮 zhēngzhēng 悦耳 yuèěr

    - tiếng leng keng rất vui tai.

  • - 看到 kàndào kāi 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.

  • - 还有 háiyǒu 凯迪拉克 kǎidílākè de 说明书 shuōmíngshū

    - Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 凯勒 kǎilēi 会想 huìxiǎng 勒死 lēisǐ

    - Caleb muốn bóp cổ cô ấy.

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - de 歌曲 gēqǔ shì 一首 yīshǒu 凯歌 kǎigē

    - Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.

  • - 琴声 qínshēng 丁丁 dīngdīng 悦耳 yuèěr

    - Tiếng đàn vang lên trong trẻo.

  • - 神情 shénqíng 和悦 héyuè

    - nét mặt dịu dàng

  • - 姓悦 xìngyuè

    - Anh ấy họ Duyệt.

  • - 怫然不悦 fúránbúyuè

    - vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

  • - 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - vui lòng đẹp dạ

  • - 怏然 yàngrán 不悦 búyuè

    - trầm ngâm không vui

  • - 满心 mǎnxīn 欢悦 huānyuè

    - vui vẻ trong lòng

  • - 十分 shífēn 喜悦 xǐyuè

    - Anh ấy vô cùng thích thú.

  • - zài 凯悦 kǎiyuè 酒店 jiǔdiàn dìng le 三天 sāntiān fáng

    - Ba ngày ở Hyatt.

  • - xiǎng 凯文 kǎiwén le ma

    - Bạn sẽ nhớ Kevin?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凯悦

Hình ảnh minh họa cho từ 凯悦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丨フ丨フ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUHN (山山竹弓)
    • Bảng mã:U+51EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPCRU (重心金口山)
    • Bảng mã:U+60A6
    • Tần suất sử dụng:Cao