Đọc nhanh: 凯悦 (khải duyệt). Ý nghĩa là: Hyatt (công ty khách sạn), Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn). Ví dụ : - 在凯悦酒店订了三天房 Ba ngày ở Hyatt.
Ý nghĩa của 凯悦 khi là Danh từ
✪ Hyatt (công ty khách sạn)
Hyatt (hotel company)
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
✪ Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn)
Hyatt Regency (hotel brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯悦
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 神情 和悦
- nét mặt dịu dàng
- 他 姓悦
- Anh ấy họ Duyệt.
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 满心 欢悦
- vui vẻ trong lòng
- 他 十分 喜悦
- Anh ấy vô cùng thích thú.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 你 想 凯文 了 吗
- Bạn sẽ nhớ Kevin?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯悦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
悦›