Đọc nhanh: 几何级数增长 (kỉ hà cấp số tăng trưởng). Ý nghĩa là: tăng theo cấp số nhân.
Ý nghĩa của 几何级数增长 khi là Động từ
✪ tăng theo cấp số nhân
exponential increase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何级数增长
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 弟兄 几个 长得 很 像
- Mấy anh em trông rất giống nhau.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 他 担任 班级 的 班长
- Anh ấy đảm nhiệm lớp trưởng của lớp.
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 增长 知识
- Tăng thêm kiến thức.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 校长 来访 我们 的 班级
- Hiệu trưởng đến thăm lớp của chúng tôi.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几何级数增长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几何级数增长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
增›
数›
级›
长›