Đọc nhanh: 凌志 (lăng chí). Ý nghĩa là: Lexus, xem thêm 雷克薩斯 | 雷克萨斯.
Ý nghĩa của 凌志 khi là Danh từ
✪ Lexus
✪ xem thêm 雷克薩斯 | 雷克萨斯
see also 雷克薩斯|雷克萨斯 [Léikèsàsī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌志
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 有志气
- có chí khí
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 爱国志士
- chí sĩ yêu nước
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 革命志士
- chí sĩ cách mạng
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 他 希望 实现 自己 的 志愿
- Anh ấy hy vọng thực hiện nguyện vọng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凌志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凌›
志›