Đọc nhanh: 凌志美 (lăng chí mĩ). Ý nghĩa là: Laura Ling, nữ nhà báo Mỹ gốc Đài Loan bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009.
Ý nghĩa của 凌志美 khi là Danh từ
✪ Laura Ling, nữ nhà báo Mỹ gốc Đài Loan bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009
Laura Ling, US-Taiwanese woman journalist imprisoned as spy by North Korea in 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌志美
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 我会 永志 这个 美好 的 纪念
- Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ kỷ niệm đẹp này.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凌志美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌志美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凌›
志›
美›