Đọc nhanh: 净水 (tịnh thuỷ). Ý nghĩa là: nước sạch, nước tinh khiết. Ví dụ : - 净水行动不成功的话 Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
Ý nghĩa của 净水 khi là Danh từ
✪ nước sạch
clean water
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
✪ nước tinh khiết
purified water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净水
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 她 喝 的 是 净水
- Nước cô ấy uống là nước tinh khiết.
- 这 条 河水 很净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 我净 吃 了 点 水果
- Tôi chỉ ăn một chút trái cây.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 这 杯水 看起来 很 干净
- Ly nước này trông rất sạch sẽ.
- 水果 被 孩子 吃 得 干净
- Hoa quả bị bọn trẻ ăn hết sạch rồi.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 纯净水 对 健康 有益
- Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 这 条 河流 的 水 很 干净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 纯净 的 水 , 看起来 是 透明 的
- nước trong veo, nhìn thấu suốt.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 请 给 我 一瓶 纯净水
- Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
- 我 每天 都 喝 纯净水
- Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
水›