Đọc nhanh: 准线 (chuẩn tuyến). Ý nghĩa là: đường thẳng ma trận của một parabol, hướng dẫn.
Ý nghĩa của 准线 khi là Danh từ
✪ đường thẳng ma trận của một parabol
directrix line of a parabola
✪ hướng dẫn
guide line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 接 电线
- nối dây điện.
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
线›