净水器 jìng shuǐ qì

Từ hán việt: 【tịnh thuỷ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "净水器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịnh thuỷ khí). Ý nghĩa là: Máy lọc nước.

Từ vựng: Về Môi Trường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 净水器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 净水器 khi là Danh từ

Máy lọc nước

净水器也叫净水机、水质净化器,是按对水的使用要求对水质进行深度过滤、净化处理的水处理设备。平时所讲的净水器,一般是指用作家庭使用的小型净化器。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净水器

  • - 师傅 shīfu 帮忙 bāngmáng 安装 ānzhuāng le 热水器 rèshuǐqì

    - Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.

  • - 水槽 shuǐcáo de shuǐ hěn 干净 gānjìng

    - Nước trong máng nước rất sạch.

  • - 湖水 húshuǐ 明净 míngjìng

    - nước hồ trong suốt.

  • - xiān 药水 yàoshuǐ 澄净 chéngjìng

    - Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.

  • - de shì 净水 jìngshuǐ

    - Nước cô ấy uống là nước tinh khiết.

  • - zhè tiáo 河水 héshuǐ 很净 hěnjìng

    - Nước ở con sông này rất sạch.

  • - 我净 wǒjìng chī le diǎn 水果 shuǐguǒ

    - Tôi chỉ ăn một chút trái cây.

  • - 用水 yòngshuǐ wǎn chōng 干净 gānjìng

    - Dội nước rửa sạch bát.

  • - 水浴 shuǐyù 叶真 yèzhēn 干净 gānjìng

    - Nước mưa rửa lá cây rất sạch.

  • - zhè 杯水 bēishuǐ 看起来 kànqǐlai hěn 干净 gānjìng

    - Ly nước này trông rất sạch sẽ.

  • - 水从 shuǐcóng 冷凝器 lěngníngqì 流出 liúchū 流入 liúrù 灰浆 huījiāng shì

    - Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.

  • - 水果 shuǐguǒ bèi 孩子 háizi chī 干净 gānjìng

    - Hoa quả bị bọn trẻ ăn hết sạch rồi.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 净化 jìnghuà 水源 shuǐyuán

    - Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.

  • - 纯净水 chúnjìngshuǐ duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.

  • - 容器 róngqì yǒu shuǐ

    - Trong bình chứa có nước.

  • - 净水 jìngshuǐ 行动 xíngdòng 成功 chénggōng 的话 dehuà

    - Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện

  • - 用水 yòngshuǐ 抹布 mābù shuàn 干净 gānjìng

    - Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.

  • - zhè tiáo 河流 héliú de shuǐ hěn 干净 gānjìng

    - Nước ở con sông này rất sạch.

  • - 纯净 chúnjìng de shuǐ 看起来 kànqǐlai shì 透明 tòumíng de

    - nước trong veo, nhìn thấu suốt.

  • - 这种 zhèzhǒng 太阳能 tàiyangnéng 热水器 rèshuǐqì 易于 yìyú 建造 jiànzào 操作 cāozuò

    - Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 净水器

Hình ảnh minh họa cho từ 净水器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净水器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao