Đọc nhanh: 净水池 (tịnh thuỷ trì). Ý nghĩa là: Bể chứa nước sạch.
Ý nghĩa của 净水池 khi là Danh từ
✪ Bể chứa nước sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净水池
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 她 喝 的 是 净水
- Nước cô ấy uống là nước tinh khiết.
- 这 条 河水 很净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 我净 吃 了 点 水果
- Tôi chỉ ăn một chút trái cây.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 这 杯水 看起来 很 干净
- Ly nước này trông rất sạch sẽ.
- 水果 被 孩子 吃 得 干净
- Hoa quả bị bọn trẻ ăn hết sạch rồi.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 纯净水 对 健康 有益
- Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净水池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净水池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
水›
池›