Đọc nhanh: 册亨县 (sách hanh huyện). Ý nghĩa là: Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu.
✪ Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu
Ceheng county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册亨县
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 财运亨通
- tài vận hanh thông
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 册亨县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 册亨县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
册›
县›