册亨县 cè hēng xiàn

Từ hán việt: 【sách hanh huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "册亨县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sách hanh huyện). Ý nghĩa là: Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 西 , Quý Châu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 册亨县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu

Ceheng county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册亨县

  • - 相片 xiàngpiān 册子 cèzi

    - quyển hình; album; tập ảnh chụp

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 户口 hùkǒu 册子 cèzi

    - sổ hộ khẩu

  • - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • - 财运亨通 cáiyùnhēngtōng

    - tài vận hanh thông

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 亨达 hēngdá

    - Hanh Đạt

  • - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • - 建筑工人 jiànzhùgōngrén 亨利 hēnglì · · 布莱斯 bùláisī

    - Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 这是 zhèshì 查德 chádé · 亨宁 hēngníng

    - Đây là Chad Henning.

  • - 知道 zhīdào 查德 chádé · 亨宁 hēngníng ma

    - Bạn có quen thuộc với Chad Henning?

  • - 装订成册 zhuāngdìngchéngcè

    - đóng sách thành cuốn

  • - 这些 zhèxiē bèi 评为 píngwéi 全县 quánxiàn 最好 zuìhǎo de

    - Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.

  • - 记事 jìshì

    - sổ ghi việc.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • - 旅游 lǚyóu qián 我会 wǒhuì 准备 zhǔnbèi 旅游 lǚyóu 手册 shǒucè

    - Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

  • - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 册亨县

Hình ảnh minh họa cho từ 册亨县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 册亨县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+5 nét)
    • Pinyin: Hēng , Pēng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Hanh , Hưởng , Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRNN (卜口弓弓)
    • Bảng mã:U+4EA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao