Đọc nhanh: 内湖区 (nội hồ khu). Ý nghĩa là: Quận Neihu của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ Quận Neihu của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Neihu district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内湖区
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 谣言 在 社区 内 蔓延
- Tin đồn lan rộng trong cộng đồng.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 这个 地区 有 很多 湖泊
- Khu vực này có nhiều hồ.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 学 区内 有 很多 课外活动
- Trong khu học chính có nhiều hoạt động ngoại khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内湖区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内湖区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
区›
湖›