Đọc nhanh: 丰富阅历 (phong phú duyệt lịch). Ý nghĩa là: phong phú kinh nghiệm.
Ý nghĩa của 丰富阅历 khi là Danh từ
✪ phong phú kinh nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰富阅历
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 石榴 果实 营养 丰富
- Quả lựu giàu dinh dưỡng.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 豆浆 营养 丰富
- Sữa đậu giàu dinh dưỡng.
- 土有 丰富 养分
- Đất có nhiều dưỡng chất.
- 洋葱 营养 丰富
- Hành tây rất giàu dinh dưỡng.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 阅读 可以 丰富 知识
- Đọc sách có thể làm phong phú thêm kiến thức.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 我们 的 文化 历史 非常 丰富
- Lịch sử văn hóa của chúng ta rất phong phú.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 他 的 经历 很 丰富
- Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
- 这份 简历 内容 丰富
- Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.
- 她 的 人生 经历 很 丰富
- Cô ấy có kinh nghiệm sống phong phú.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰富阅历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰富阅历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
历›
富›
阅›