Đọc nhanh: 内比都 (nội bí đô). Ý nghĩa là: Naypyidaw hay Nay Pyi Taw, thủ phủ rừng rậm của Myanmar (Miến Điện) từ tháng 11 năm 2005, cách Rangoon 300 km về phía bắc và cách Mandalay 300 km về phía nam, trước đây được gọi là Pyinmana 彬馬 那 | 彬马 那.
Ý nghĩa của 内比都 khi là Danh từ
✪ Naypyidaw hay Nay Pyi Taw, thủ phủ rừng rậm của Myanmar (Miến Điện) từ tháng 11 năm 2005, cách Rangoon 300 km về phía bắc và cách Mandalay 300 km về phía nam
Naypyidaw or Nay Pyi Taw, jungle capital of Myanmar (Burma) since November 2005, 300 km north of Rangoon and 300 km south of Mandalay
✪ trước đây được gọi là Pyinmana 彬馬 那 | 彬马 那
formerly called Pyinmana 彬馬那|彬马那
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内比都
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 奠都 河内
- Định đô ở Hà Nội
- 河内 首都
- Thủ đô Hà Nội.
- 奠都 河内
- định đô ở Hà Nội
- 大家 比着 干 , 谁 都 不肯 落后
- Mọi người thi nhau làm, không ai chịu thua ai.
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 拆 拆 洗洗 、 缝缝连连 的 活儿 , 她 都 很 内行
- việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 比比皆是 ( 到处 都 是 )
- đâu đâu cũng vậy
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 你 比 谁 都 明白 , 别 装蒜 啦
- anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 他 比 谁 都 勤谨
- anh ấy siêng năng hơn ai hết.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内比都
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内比都 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
比›
都›