Đọc nhanh: 内室 (nội thất). Ý nghĩa là: phòng ngủ, Phòng bên trong. Ví dụ : - 室内室外要天天扫除。 nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
Ý nghĩa của 内室 khi là Danh từ
✪ phòng ngủ
bedroom
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
✪ Phòng bên trong
inner room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内室
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 这种 花卉 很 适合 室内 种植
- Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 她 喜欢 开朗 的 室内环境
- Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 这里 有 室内 游泳池
- Có một hồ bơi trong nhà.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 室内 灯彩 交辉
- trong phòng đèn lồng sáng trưng.
- 雾 霾 天 最好 待 在 室内
- Vào ngày khói bụi, tốt nhất nên ở trong nhà.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 她 是 个 喜欢 呆 在 室内 的 人
- Cô ấy thực sự là kiểu con gái thích ở trong nhà hơn.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
室›