Đọc nhanh: 室内水族池 (thất nội thuỷ tộc trì). Ý nghĩa là: Bể cá trong nhà; Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà.
Ý nghĩa của 室内水族池 khi là Danh từ
✪ Bể cá trong nhà; Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内水族池
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 这种 花卉 很 适合 室内 种植
- Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 这里 有 室内 游泳池
- Có một hồ bơi trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室内水族池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室内水族池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
室›
族›
水›
池›