Đọc nhanh: 具体问题 (cụ thể vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề cụ thể.
Ý nghĩa của 具体问题 khi là Danh từ
✪ vấn đề cụ thể
concrete issue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体问题
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 问题 及 许多 人
- Vấn đề này liên quan đến nhiều người.
- 他 老老实实 地 回答 问题
- Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
- 请 答理 我 提出 的 问题
- Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.
- 我 不想 回答 他 的 问题
- Tôi không muốn trả lời câu hỏi của anh ấy.
- 具体 问题 要 具体分析
- Vấn đề cụ thể cần được phân tích cụ thể.
- 这个 问题 无伤大体
- Vấn đề này không hại gì đến tổng thể
- 看 问题 不但 要 看到 部分 , 而且 要 看到 全体
- nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.
- 他 的 身体 没什么 大 问题
- Sức khoẻ của anh ấy không có vấn đề gì lớn.
- 我们 要 考虑 问题 的 整体
- Chúng ta phải xem xét tổng thể vấn đề.
- 他 不论 考虑 什么 问题 , 总是 把 集体利益 放在 第一位
- cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu
- 身体 上 的 疲劳 和 一些 健康 问题 与 追剧 有关
- Sự mệt mỏi về thể chất và một số vấn đề sức khỏe có liên quan đến việc cày phim.
- 立体 的 思考 让 问题 更 清晰
- Suy nghĩ đa chiều giúp vấn đề rõ ràng hơn.
- 这些 问题 食品 对 身体 有害
- Những thực phẩm không bình thường này có hại cho cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具体问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具体问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
具›
问›
题›