Đọc nhanh: 兴安运河 (hưng an vận hà). Ý nghĩa là: tên khác của kênh Lingqu 靈渠 | 灵渠 ở quận Xing'an 興安 | 兴安 , Guanxi.
Ý nghĩa của 兴安运河 khi là Danh từ
✪ tên khác của kênh Lingqu 靈渠 | 灵渠 ở quận Xing'an 興安 | 兴安 , Guanxi
another name for Lingqu 靈渠|灵渠 [Ling2 qú] canal in Xing'an county 興安|兴安 [Xing1 ān], Guanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴安运河
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 他们 相信 命运 的 安排
- Họ tin vào sự sắp xếp của số phận.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
- 风势 已 减弱 做 帆船 运动 较为 安全 了
- Gió đã yếu đi, việc tham gia thể thao buồm thuyền trở nên an toàn hơn.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴安运河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴安运河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
安›
河›
运›