Đọc nhanh: 兴都库什 (hưng đô khố thập). Ý nghĩa là: Hindu Kush (dãy núi).
✪ Hindu Kush (dãy núi)
the Hindu Kush (mountain range)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴都库什
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 他 饿坏 了 , 什么 都 想 吃
- Anh ấy đói quá, cái gì cũng muốn ăn.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 喜悦 的 消息 让 全家 都 很 高兴
- Tin vui khiến cả gia đình rất vui.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 大家 都 替 你 高兴
- Mọi người đều mừng cho bạn.
- 这 箱子 里 都 是 什
- Hộp này toàn là đồ lặt vặt.
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 握手 的 双方 都 很 高兴
- Hai bên bắt tay đều rất vui.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 她 笨 极了 什 麽 事 都 要 给 她 解释 得 明明白白
- Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.
- 眼前 一黑 , 什么 都 看不见
- Trước mắt đột ngột tối sầm lại, không nhìn thấy gì cả.
- 整天 都 没什么 事 , 很 无聊
- Cả ngày rảnh rỗi, thật nhàm chán.
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 随便 什么 事 , 我 都 愿意 帮忙
- Dù có chuyện gì, tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴都库什
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴都库什 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
兴›
库›
都›