Đọc nhanh: 兰陵笑笑生 (lan lăng tiếu tiếu sinh). Ý nghĩa là: Lanling Xiaoxiaosheng, bút danh của nhà văn thời nhà Minh và là tác giả của Bông sen vàng 金瓶梅.
✪ Lanling Xiaoxiaosheng, bút danh của nhà văn thời nhà Minh và là tác giả của Bông sen vàng 金瓶梅
Lanling Xiaoxiaosheng, pseudonym of the Ming dynasty writer and author of the Golden Lotus 金瓶梅 [Jin1 píng méi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰陵笑笑生
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 他 怎么 笑 得 出来 呀
- Anh ấy sao có thể cười được chứ.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 欢歌笑语
- tiếng cười tiếng hát vui vẻ
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 小 总是 笑 着 面对 生活
- Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他 看 我 生气 了 , 赶紧 讨好 地 笑了笑
- thấy tôi tức giận, anh vội cười nịnh nọt.
- 他 总是 对 陌生人 微笑
- Anh ấy luôn mỉm cười với người lạ.
- 他 没生气 , 反而 笑了起来
- Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
- 他们 谭笑 风生
- Họ nói cười vui vẻ.
- 孩子 出生 , 来到 人间 , 最先 看到 的 应该 是 父母 的 笑脸
- Khi một đứa trẻ sinh ra và đến với thế giới này, điều đầu tiên nó nhìn thấy phải là khuôn mặt tươi cười của cha mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兰陵笑笑生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兰陵笑笑生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
生›
笑›
陵›