Đọc nhanh: 六方最密堆积 (lục phương tối mật đôi tí). Ý nghĩa là: đóng gói hình lục giác (HCP) (toán học).
Ý nghĩa của 六方最密堆积 khi là Danh từ
✪ đóng gói hình lục giác (HCP) (toán học)
hexagonal close-packed (HCP) (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六方最密堆积
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 落叶 层层 堆积 在 地上
- Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 就算 如此 依旧 还是 百密一疏 。 他们 的 帮助 最终 还是 百密一疏
- Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 避免 宿醉 最好 的 方法 就是 醉酒 不 醒
- Cách tốt nhất để tránh cảm giác nôn nao là tiếp tục say rượu.
- 他 是 我 最 亲密 的 伙伴
- Anh ấy là người bạn đồng hành thân thiết nhất của tôi.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 店面 面积 180 多个 平方
- Diện tích mặt trước cửa hàng rộng hơn 80m2.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六方最密堆积
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六方最密堆积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
堆›
密›
方›
最›
积›