Đọc nhanh: 公益事业 (công ích sự nghiệp). Ý nghĩa là: từ thiện, cam kết phúc lợi công cộng, dịch vụ cho công chúng.
Ý nghĩa của 公益事业 khi là Danh từ
✪ từ thiện
charity
✪ cam kết phúc lợi công cộng
public welfare undertaking
✪ dịch vụ cho công chúng
service to the public
✪ cơ sở xã hội
social facility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公益事业
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 笃爱 自己 的 事业
- yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 批 公事
- Phê công văn
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 他 是 公司 董事
- Anh ấy là giám đốc công ty.
- 公司 着 我 办 此事
- Công ty cử tôi xử lý việc này.
- 她 一直 在 为 事业 拼搏
- Cô ấy luôn nỗ lực vì sự nghiệp của mình.
- 这个 组织 的 宗旨 是 公益
- Mục đích của tổ chức này là công ích.
- 他 为 公益事业 不 讲 报酬
- Anh ấy vì việc công ích không cần báo đáp.
- 公用事业
- công trình công cộng
- 她 一直 热心 公益事业
- Cô ấy luôn nhiệt tình với công tác từ thiện.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公益事业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公益事业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
事›
公›
益›