Đọc nhanh: 六亲无靠 (lục thân vô kháo). Ý nghĩa là: để lại cho thiết bị của riêng một người, mồ côi tất cả những người thân ruột thịt (thành ngữ); không có ai để dựa vào.
Ý nghĩa của 六亲无靠 khi là Thành ngữ
✪ để lại cho thiết bị của riêng một người
left to one's own devices
✪ mồ côi tất cả những người thân ruột thịt (thành ngữ); không có ai để dựa vào
orphaned of all one's immediate relatives (idiom); no one to rely on
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六亲无靠
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 六神无主
- không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 无论 多难 , 我 都 要 亲自 做
- Cho dù khó đến đâu, tôi đều phải tự mình làm.
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 父亲 想 离开 无休无止 的 竞争 , 回到 他 的 故乡
- Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình
- 无依无靠 ( 没有 依靠 )
- không nơi nương tựa.
- 投靠 亲友
- nương nhờ bạn bè người thân.
- 投亲靠友
- nương nhờ bạn bè người thân
- 父亲 是 我 的 依靠
- Cha tôi là chỗ dựa của tôi.
- 血亲 关系 无比 重要
- Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 他们 俩 关系 亲密无间
- Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.
- 那时 , 一家人 就 靠 父亲 做工 过活
- lúc đó, cả nhà chỉ dựa vào tiền công của bố đi làm để sinh sống.
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六亲无靠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六亲无靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
六›
无›
靠›