Đọc nhanh: 公司政策 (công ti chính sách). Ý nghĩa là: chính sách của công ty.
Ý nghĩa của 公司政策 khi là Danh từ
✪ chính sách của công ty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司政策
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府公告 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 公司 的 政策 很 严格
- Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.
- 公司 的 领导 决定 政策
- Lãnh đạo công ty quyết định chính sách.
- 公司 有效 地 实施 新 政策
- Công ty thực hiện chính sách mới có hiệu quả.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 政府 批准 公司 扩大 生产
- Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 他 负责 公司 的 行政
- Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.
- 我们 讨论 了 公司 的 新 政策
- Chúng tôi đã thảo luận về chính sách mới của công ty.
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公司政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
政›
策›