Đọc nhanh: 公园小区 (công viên tiểu khu). Ý nghĩa là: khu công viên.
Ý nghĩa của 公园小区 khi là Danh từ
✪ khu công viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公园小区
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 公案 小说
- tiểu thuyết vụ án ly kỳ phức tạp.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 我们 去 公园 转转 吧
- Chúng ta đi dạo công viên nhé.
- 我们 沿着 公园 的 小径 散步
- Chúng tôi đi dọc theo lối đi nhỏ trong công viên.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
- 小朋友 们 在 公园 里 玩耍
- Các em nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
- 小 明 总是 在 公园 里 慢慢 跑步
- Tiểu Minh luôn chạy chậm chậm trong công viên.
- 公园 旁边 有 一条 小河
- Bên cạnh công viên có một con sông nhỏ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公园小区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公园小区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
区›
园›
⺌›
⺍›
小›