Đọc nhanh: 公元前 (công nguyên tiền). Ý nghĩa là: BC (trước Công nguyên), BCE (trước Kỷ nguyên chung).
Ý nghĩa của 公元前 khi là Danh từ
✪ BC (trước Công nguyên)
BC (before Christ)
✪ BCE (trước Kỷ nguyên chung)
BCE (before the Common Era)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公元前
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 如果 你 想 下 订单 办公室 在 前面
- Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 隋朝 灭亡 于 公元 六一 八年
- Triều Tùy sụp đổ vào năm 618.
- 公司 现在 的 模样 和 以前 不同
- Công ty hiện tại trông khác hẳn so với trước đây.
- 公路 在 山前 岔开
- đường cái rẽ ra trước núi.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 她 畏惧 在 人前 公开 讲话
- Cô ấy sợ phải nói trước đám đông.
- 要么 狙击手 在 离开 公墓 前
- Người bắn tỉa đã xóa sạch nó
- 秦 公元前 势力 渐强
- Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公元前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公元前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
公›
前›