Đọc nhanh: 八角街 (bát giác nhai). Ý nghĩa là: Phố Barkhor, khu thương mại trung tâm và vòng hành hương quanh chùa Jokhang ở Lhasa, Tây Tạng, giống như 八廓街.
✪ Phố Barkhor, khu thương mại trung tâm và vòng hành hương quanh chùa Jokhang ở Lhasa, Tây Tạng
Barkhor street, central business area and pilgrim circuit around Jokhang temple in Lhasa, Tibet
✪ giống như 八廓街
same as 八廓街 [Bā kuò Jiē]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八角街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 街角 亮 照亮 了 归途
- Ánh sáng ở góc phố chiếu sáng con đường về.
- 街角 处有 孩子 丛
- Ở góc phố có đám trẻ con.
- 街角 拐 注意 车
- Chú ý xe ở góc phố.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 她 的 匆忙 身影 消失 在 街角
- Bóng dáng vội vã của cô ấy biến mất ở góc phố.
- 街角 的 花局 很 受欢迎
- Cửa hàng hoa ở góc phố rất được yêu thích.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八角街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八角街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
街›
角›