Đọc nhanh: 八风穴 (bát phong huyệt). Ý nghĩa là: "tám điểm gió", tên của một tập hợp các huyệt đạo (EX-LE-10), bốn điểm trên mỗi bàn chân.
Ý nghĩa của 八风穴 khi là Danh từ
✪ "tám điểm gió", tên của một tập hợp các huyệt đạo (EX-LE-10), bốn điểm trên mỗi bàn chân
"eight wind points", name of a set of acupuncture points (EX-LE-10), four on each foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八风穴
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八风穴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八风穴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
穴›
风›