Đọc nhanh: 全套试版鞋 (toàn sáo thí bản hài). Ý nghĩa là: Giày thử rập toàn size.
Ý nghĩa của 全套试版鞋 khi là Danh từ
✪ Giày thử rập toàn size
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全套试版鞋
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 那 为什么 需要 安全套 呢
- Vậy tại sao anh ta lại cần bao cao su?
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 这套 雕刻 已 散失 不全
- bộ tác phẩm điêu khắc này bị thất lạc không còn đầy đủ nữa.
- 这套 衣服 是 全新 的
- Bộ đồ này hoàn toàn mới.
- 他 试图 套住 新 客户
- Anh ấy cố gắng lôi kéo khách hàng mới.
- 鞋子 要 先 穿 上 试一试 再 买
- Giày thì nên thử trước rồi mua sau.
- 这家 公司 将 为 所有 运动员 提供 全套 运动服装
- Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.
- 这 全都 是 初步 尝试 还 没有 正式 上场
- đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 这套 耕作 方法 , 在 我们 这个 地区 也 完全 适用
- tại khu vực của chúng tôi thì phương pháp cấy trồng này có thể dùng thích hợp.
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
- 他 考试 总是 极 尽全力
- Anh ấy luôn cố gắng hết mình trong các kỳ thi.
- 她 曾 试图 把 全部 经历 从 记忆 中 抹 去
- Cô đã cố gắng xóa toàn bộ trải nghiệm đó khỏi trí nhớ của mình.
- 若 是 考试 全是 选择题 , 我 赢 了
- Nếu thi toàn là trắc nghiệm, tôi chắc thắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全套试版鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全套试版鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
套›
版›
试›
鞋›