Đọc nhanh: 兢兢 (căng căng). Ý nghĩa là: cẩn trọng; cẩn thận; cần cù; thận trọng cẩn thận; tận tuỵ。小心謹慎,認真負責。.
Ý nghĩa của 兢兢 khi là Danh từ
✪ cẩn trọng; cẩn thận; cần cù; thận trọng cẩn thận; tận tuỵ。小心謹慎,認真負責。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兢兢
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
Hình ảnh minh họa cho từ 兢兢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兢兢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兢›