Đọc nhanh: 公电 (công điện). Ý nghĩa là: gà trống。雄性雞。; công điện.
Ý nghĩa của 公电 khi là Danh từ
✪ gà trống。雄性雞。; công điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公电
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 公用电话
- điện thoại công cộng
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 我们 的 公寓 甚至 连 电风扇 都 没有
- Căn hộ của chúng tôi thậm chí còn không có quạt.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 公司 电来 重要 消息
- Công ty gửi điện đến tin quan trọng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
电›