Đọc nhanh: 入口页 (nhập khẩu hiệt). Ý nghĩa là: cổng thông tin điện tử.
Ý nghĩa của 入口页 khi là Danh từ
✪ cổng thông tin điện tử
web portal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入口页
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 饭 没 入口 , 人 就 饱 了
- Cơm còn chưa ăn mà đã đi rồi.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 这是 建筑物 的 主 入口
- Đây là lối vào chính của tòa nhà.
- 请 从 进口 处 进入
- Xin vào từ cửa vào.
- 学校 的 入口 在 东边
- Lối vào trường học nằm ở phía đông.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入口页
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入口页 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
口›
页›