Đọc nhanh: 克雷伯氏菌属 (khắc lôi bá thị khuẩn thuộc). Ý nghĩa là: chi khuẩn Klebsiella.
Ý nghĩa của 克雷伯氏菌属 khi là Danh từ
✪ chi khuẩn Klebsiella
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克雷伯氏菌属
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克雷伯氏菌属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克雷伯氏菌属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
克›
属›
氏›
菌›
雷›