Đọc nhanh: 光线传声器 (quang tuyến truyền thanh khí). Ý nghĩa là: quang thoại.
Ý nghĩa của 光线传声器 khi là Danh từ
✪ quang thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光线传声器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光线传声器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光线传声器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
光›
器›
声›
线›