Đọc nhanh: 光射线 (quang xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia sáng.
Ý nghĩa của 光射线 khi là Danh từ
✪ tia sáng
light ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光射线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光射线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
射›
线›