Đọc nhanh: 儿童用彩妆品 (nhi đồng dụng thải trang phẩm). Ý nghĩa là: mỹ phẩm cho trẻ em.
Ý nghĩa của 儿童用彩妆品 khi là Danh từ
✪ mỹ phẩm cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童用彩妆品
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 我们 不用 经过 那儿
- Chúng ta không cần phải đi qua đó.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儿童用彩妆品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儿童用彩妆品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
品›
妆›
彩›
用›
童›