Đọc nhanh: 化妆用雪花膏 (hoá trang dụng tuyết hoa cao). Ý nghĩa là: Kem mỹ phẩm.
Ý nghĩa của 化妆用雪花膏 khi là Danh từ
✪ Kem mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆用雪花膏
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 她面 着 镜子 化妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 用 花饰 房间
- Dùng hoa trang trí phòng.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 雪花 一 沾手 就化 了
- bông tuyết vừa chạm vào là tan ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化妆用雪花膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化妆用雪花膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
妆›
用›
膏›
花›
雪›