Hán tự: 僵
Đọc nhanh: 僵 (cương.thương). Ý nghĩa là: cứng (cơ thể), bế tắc, nghiêm mặt; thôi cười. Ví dụ : - 手脚都冻僵了。 Tay chân đều lạnh cứng cả.. - 他身体僵住。 Cơ thể anh ấy trở nên cứng lại.. - 谈判陷入僵局。 Đàm phán rơi vào bế tắc.
Ý nghĩa của 僵 khi là Tính từ
✪ cứng (cơ thể)
(肢体)僵硬
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 他 身体 僵住
- Cơ thể anh ấy trở nên cứng lại.
✪ bế tắc
事情难于处理,停滞不进
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 问题 僵持不下
- Vấn đề đang bị rơi vào bế tắc.
Ý nghĩa của 僵 khi là Động từ
✪ nghiêm mặt; thôi cười
收敛笑容,使表情严肃
- 他 僵 着 脸
- Anh ấy nghiêm mặt lại.
- 他 立刻 僵 了 笑容
- Anh ấy ngay lập tức thu lại nụ cười.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 陷入僵局
- rơi vào tình thế bế tắc.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 问题 僵持不下
- Vấn đề đang bị rơi vào bế tắc.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 他 僵 着 脸
- Anh ấy nghiêm mặt lại.
- 打破 僵局
- phá tan tình thế bế tắc lâu nay.
- 他 身体 僵住
- Cơ thể anh ấy trở nên cứng lại.
- 工作 方法 僵硬
- phương pháp công tác không linh hoạt.
- 我 这 是 尸僵 吗
- Đây có phải là sự nghiêm khắc không?
- 她 的 笑容 有些 僵硬
- Nụ cười của cô ấy có chút thiếu tự nhiên.
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 他 立刻 僵 了 笑容
- Anh ấy ngay lập tức thu lại nụ cười.
- 过分 笔直 , 僵立 的 姿态
- Tư thế quá cứng nhắc và thẳng đứng.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 僵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僵›