Đọc nhanh: 像话 (tượng thoại). Ý nghĩa là: Có lý, hợp lý, hợp tình hợp lý. Ví dụ : - 话不像话最好不说,话不投机最好沉默 Lời vô lý thì tốt nhất không nên nói, ăn nói không hợp tốt nhất nên im lặng
Ý nghĩa của 像话 khi là Tính từ
✪ Có lý, hợp lý, hợp tình hợp lý
- 话 不像话 最好 不说 , 话不投机 最好 沉默
- Lời vô lý thì tốt nhất không nên nói, ăn nói không hợp tốt nhất nên im lặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像话
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 话 不像话 最好 不说 , 话不投机 最好 沉默
- Lời vô lý thì tốt nhất không nên nói, ăn nói không hợp tốt nhất nên im lặng
- 他 的话 像 刀 一样 锋利
- Lời nói của anh ấy sắc như dao.
- 屋子 乱 得 不像话
- phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
- 他 为 人 浇 得 不像话
- Anh ấy đối xử với người khác rất hà khắc.
- 整天 撒泼耍赖 , 实在 不像话
- cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
- 每天 都 来 吵闹 , 真 不像话
- Ngày nào cũng tới tranh cãi om sòm, thật quá đáng!
- 她 拿捏 着 说话 , 好像 不在乎
- Cô ấy giả vờ nói chuyện như không quan tâm.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 她 说话 像 神经病 似的
- Cô ấy nói chuyện như một kẻ tâm thần.
- 听 起来 像是 童话故事
- Nghe như một câu chuyện cổ tích.
- 这 孩子 说话 活像 个 大人
- Đứa bé này nói chuyện giống người lớn quá.
- 她 说话 的 语气 好像 她 妈妈
- Ngữ khí nói chuyện của cố ấy giống như mẹ cô ấy.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 我 说 的 那些 话 , 他 好像 还 未 领悟 过来
- tôi nói những lời này, anh ấy dường như chưa hiểu lắm.
- 走进 原始森林 , 好像 走进 了 童话 的 幻境
- đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 像话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 像话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
话›