Đọc nhanh: 储油构造 (trừ du cấu tạo). Ý nghĩa là: vỉa dầu; cấu tạo trữ dầu.
Ý nghĩa của 储油构造 khi là Danh từ
✪ vỉa dầu; cấu tạo trữ dầu
自然界蕴藏石油的地质构造,常常是岩层折皱后隆起的部分,如背斜层等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储油构造
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木构 架
- khung gỗ
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 句子 的 构造
- Cấu tạo câu
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 储油构造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 储油构造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
构›
油›
造›