Đọc nhanh: 储油门 (trừ du môn). Ý nghĩa là: buồng chứa dầu.
Ý nghĩa của 储油门 khi là Danh từ
✪ buồng chứa dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储油门
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 我 检查 了 油罐 的 门
- Tôi đã kiểm tra van của bồn dầu.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 门上 的 油漆 剥落 了
- sơn trên cửa bong ra từng mảng
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 储油门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 储油门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
油›
门›