Đọc nhanh: 值得品味 (trị đắc phẩm vị). Ý nghĩa là: đáng để nếm thử, bạn nên thử nó.
✪ đáng để nếm thử
worth tasting
✪ bạn nên thử nó
you should try it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得品味
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 这个 问题 值得 琢磨 琢磨
- Vấn đề này cần phải suy nghĩ thêm.
- 好色 并非 值得 骄傲
- Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.
- 说话 得 干巴 乏味
- nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 这位 仇 值得 信赖
- Bạn đồng hành này đáng tin cậy.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 的 绩效 值得 奖励
- Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.
- 他 的话 值得 玩味
- lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm.
- 这种 庸劣 的 作品 不 值得一看
- Những tác phẩm tầm thường này không đáng xem.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
- 这种 为 人类 谋利益 的 高贵 品质 , 是 值得 人民 礼赞 的
- phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值得品味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值得品味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
味›
品›
得›